Có 8 kết quả:

兙 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ十克 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ时刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ時刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ石刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ蚀刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ蝕刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ食客 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ

1/8

shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ [shí kě ㄕˊ ㄎㄜˇ]

U+5159, tổng 9 nét, bộ rén 儿 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đềcagam, 10 gam

Từ điển Trung-Anh

(1) decagram (old)
(2) single-character equivalent of 十克[shi2 ke4]

Chữ gần giống 3

shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

decagram

Từ điển phổ thông

thời khắc, một quãng thời gian ngắn

Từ điển Trung-Anh

(1) moment
(2) CL:個|个[ge4]
(3) constantly
(4) always

Từ điển phổ thông

thời khắc, một quãng thời gian ngắn

Từ điển Trung-Anh

(1) moment
(2) CL:個|个[ge4]
(3) constantly
(4) always

shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stone inscription
(2) carved stone

Từ điển Trung-Anh

(1) to etch
(2) engraving

Từ điển Trung-Anh

(1) to etch
(2) engraving

shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) diner (in a restaurant etc)
(2) hanger-on
(3) sponger