Có 8 kết quả:
兙 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 十克 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 时刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 時刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 石刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 蚀刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 蝕刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 食客 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
decagram
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stone inscription
(2) carved stone
(2) carved stone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to etch
(2) engraving
(2) engraving
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to etch
(2) engraving
(2) engraving
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diner (in a restaurant etc)
(2) hanger-on
(3) sponger
(2) hanger-on
(3) sponger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0