Có 8 kết quả:
兙 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 十克 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 时刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 時刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 石刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 蚀刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 蝕刻 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ • 食客 shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ
Từ điển phổ thông
đềcagam, 10 gam
Từ điển Trung-Anh
(1) decagram (old)
(2) single-character equivalent of 十克[shi2 ke4]
(2) single-character equivalent of 十克[shi2 ke4]
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
decagram
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thời khắc, một quãng thời gian ngắn
Từ điển Trung-Anh
(1) moment
(2) CL:個|个[ge4]
(3) constantly
(4) always
(2) CL:個|个[ge4]
(3) constantly
(4) always
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời khắc, một quãng thời gian ngắn
Từ điển Trung-Anh
(1) moment
(2) CL:個|个[ge4]
(3) constantly
(4) always
(2) CL:個|个[ge4]
(3) constantly
(4) always
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stone inscription
(2) carved stone
(2) carved stone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to etch
(2) engraving
(2) engraving
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to etch
(2) engraving
(2) engraving
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diner (in a restaurant etc)
(2) hanger-on
(3) sponger
(2) hanger-on
(3) sponger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0